iranian rial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iranian rial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iranian rial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iranian rial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iranian rial

    the basic unit of money in Iran

    Synonyms: rial

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).