iranian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iranian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iranian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iranian.
Từ điển Anh Việt
iranian
/ai'reinjən/
* tính từ
(thuộc) I-ran
* danh từ
người I-ran
tiếng I-ran
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iranian
the modern Persian language spoken in Iran
Synonyms: Iranian language
of or relating to Iran or its people or language or culture
Iranian mountains
Iranian security police
Synonyms: Persian
Similar:
irani: a native or inhabitant of Iran
the majority of Irani are Persian Shiite Muslims
Synonyms: Persian