persian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persian.

Từ điển Anh Việt

  • persian

    /'pə:ʃən/

    * tính từ

    (thuộc) Ba tư

    persian carpet: thảm Ba tư

    persian cat: mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)

    * danh từ

    người Ba tư

    tiếng Ba tư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • persian

    the language of Persia (Iran) in any of its ancient forms

    Synonyms: Farsi

    Similar:

    irani: a native or inhabitant of Iran

    the majority of Irani are Persian Shiite Muslims

    Synonyms: Iranian

    iranian: of or relating to Iran or its people or language or culture

    Iranian mountains

    Iranian security police