irani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irani.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irani

    a native or inhabitant of Iran

    the majority of Irani are Persian Shiite Muslims

    Synonyms: Iranian, Persian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).