iranian dinar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iranian dinar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iranian dinar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iranian dinar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iranian dinar

    100 dinars equal 1 rial in Iran

    Synonyms: dinar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).