dinar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dinar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinar.
Từ điển Anh Việt
dinar
/'di:nɑ:/
* danh từ
đồng đina (tiền I-rắc và Nam-tư)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dinar
Similar:
iranian dinar: 100 dinars equal 1 rial in Iran
yugoslavian dinar: the basic unit of money in Yugoslavia
tunisian dinar: the basic unit of money in Tunisia
libyan dinar: the basic unit of money in Libya
kuwaiti dinar: the basic unit of money in Kuwait; equal 1,000 fils
jordanian dinar: the basic unit of money in Jordan; equal to 1,000 fils
iraqi dinar: the basic unit of money in Iraq; equal to 1,000 fils
bahrain dinar: the basic unit of money in Bahrain; equal to 1,000 fils
algerian dinar: the basic unit of money in Algeria