iraqi dinar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iraqi dinar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iraqi dinar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iraqi dinar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iraqi dinar

    the basic unit of money in Iraq; equal to 1,000 fils

    Synonyms: dinar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).