iraqi national congress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iraqi national congress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iraqi national congress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iraqi national congress.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iraqi national congress

    a heterogeneous collection of groups united in their opposition to Saddam Hussein's government of Iraq; formed in 1992 it is comprised of Sunni and Shiite Arabs and Kurds who hope to build a new government

    Synonyms: INC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).