iraqi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iraqi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iraqi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iraqi.

Từ điển Anh Việt

  • iraqi

    /i'rɑ:ki/ (Iraqi) /i'rɑ:ki/

    * tính từ

    (thuộc) I-rắc

    * danh từ

    người I-rắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iraqi

    a native or inhabitant of Iraq

    the majority of Iraqi are Arab Shiite Muslims although Sunni Muslims control the government

    Synonyms: Iraki

    of or relating to Iraq or its people or culture

    Iraqi oil

    Iraqi refugees

    Synonyms: Iraki