inc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inc.
Từ điển Anh Việt
inc
* (viết tắt)
liên hợp (Incorporated) Từ điển Anh Anh - Wordnet
inc
Similar:
iraqi national congress: a heterogeneous collection of groups united in their opposition to Saddam Hussein's government of Iraq; formed in 1992 it is comprised of Sunni and Shiite Arabs and Kurds who hope to build a new government
Từ liên quan- inc
- inca
- inch
- incan
- incog
- incur
- incus
- incase
- incept
- incest
- inchon
- incise
- incite
- income
- incubi
- incult
- incuse
- incased
- incense
- incheon
- inchest
- inching
- incipit
- incised
- incisor
- inciter
- incline
- inclose
- include
- incomer
- inconel
- inconnu
- incrust
- incubus
- incurve
- incensed
- incenter
- inceptor
- inchmeal
- inchoate
- inchworm
- incident
- incienso
- incircle
- incirele
- incision
- incisive
- incisura
- incisure
- incitant
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.