incienso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incienso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incienso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incienso.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incienso

    Similar:

    brittlebush: fragrant rounded shrub of southwestern United States and adjacent Mexico having brittle stems and small crowded blue-green leaves and yellow flowers; produces a resin used in incense and varnish and in folk medicine

    Synonyms: brittle bush, Encelia farinosa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).