incise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incise.

Từ điển Anh Việt

  • incise

    /in'saiz/

    * ngoại động từ

    rạch

    khắc chạm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incise

    * kỹ thuật

    khía

    rạch

    vạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incise

    make an incision into by carving or cutting