incised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incised.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incised

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bị chạm

    bị đào

    bị khắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incised

    sharply and deeply indented

    cut into with a sharp instrument

    Similar:

    incise: make an incision into by carving or cutting

    engraved: cut or impressed into a surface

    an incised design

    engraved invitations

    Synonyms: etched, graven, inscribed