etched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etched.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
etched
Similar:
etch: make an etching of
He etched her image into the surface
etch: cause to stand out or be clearly defined or visible
a face etched with pain
the leafless branches etched against the sky
engrave: carve or cut into a block used for printing or print from such a block
engrave a letter
Synonyms: etch
engrave: carve or cut a design or letters into
engrave the pen with the owner's name
Synonyms: etch
etch: selectively dissolve the surface of (a semiconductor or printed circuit) with a solvent, laser, or stream of electrons
engraved: cut or impressed into a surface
an incised design
engraved invitations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).