etch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etch.
Từ điển Anh Việt
etch
/etʃ/
* động từ
khắc axit
etch
(Tech) khắc (đ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
etch
* kỹ thuật
ăn mòn
khắc
làm ăn mòn
toán & tin:
khắc ăn mòn
xây dựng:
khăc mòn
điện lạnh:
tẩm thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
etch
make an etching of
He etched her image into the surface
cause to stand out or be clearly defined or visible
a face etched with pain
the leafless branches etched against the sky
selectively dissolve the surface of (a semiconductor or printed circuit) with a solvent, laser, or stream of electrons
Similar:
engrave: carve or cut into a block used for printing or print from such a block
engrave a letter
engrave: carve or cut a design or letters into
engrave the pen with the owner's name