etcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etcher.

Từ điển Anh Việt

  • etcher

    /'etʃə/

    * danh từ

    thợ khắc axit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • etcher

    someone who etches