etching-needle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etching-needle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etching-needle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etching-needle.
Từ điển Anh Việt
etching-needle
/'etʃiɳ,ni:dl/
* danh từ
mùi khắc axit