engrave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engrave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engrave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engrave.

Từ điển Anh Việt

  • engrave

    /in'greiv/

    * ngoại động từ

    khắc, trổ, chạm

    (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engrave

    * kỹ thuật

    chạm

    khắc

    làm bản kẽm

    làm bản khắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • engrave

    impress or affect deeply

    The event engraved itself into her memory

    carve or cut into a block used for printing or print from such a block

    engrave a letter

    Synonyms: etch

    carve or cut a design or letters into

    engrave the pen with the owner's name

    Synonyms: etch

    Similar:

    scratch: carve, cut, or etch into a material or surface

    engrave a pen

    engraved the trophy cupt with the winner's

    the lovers scratched their names into the bark of the tree

    Synonyms: grave, inscribe