engraver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engraver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engraver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engraver.

Từ điển Anh Việt

  • engraver

    /in'greivə/

    * danh từ

    người thợ khắc, người thợ chạm

    máy khắc, dao khắc

  • engraver

    (Tech) khắc (d)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engraver

    * kỹ thuật

    dao khắc

    máy khắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • engraver

    a skilled worker who can inscribe designs or writing onto a surface by carving or etching

    a printmaker who prints from an engraved printing plate