engraved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engraved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engraved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engraved.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
engraved
cut or impressed into a surface
an incised design
engraved invitations
Synonyms: etched, graven, incised, inscribed
Similar:
scratch: carve, cut, or etch into a material or surface
engrave a pen
engraved the trophy cupt with the winner's
the lovers scratched their names into the bark of the tree
Synonyms: engrave, grave, inscribe
engrave: impress or affect deeply
The event engraved itself into her memory
engrave: carve or cut into a block used for printing or print from such a block
engrave a letter
Synonyms: etch
engrave: carve or cut a design or letters into
engrave the pen with the owner's name
Synonyms: etch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).