graven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graven.

Từ điển Anh Việt

  • graven

    /'greivən/

    * động tính từ quá khứ của grave

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graven

    cut into a desired shape

    graven images

    sculptured representations

    Synonyms: sculpted, sculptured

    Similar:

    sculpt: shape (a material like stone or wood) by whittling away at it

    She is sculpting the block of marble into an image of her husband

    Synonyms: sculpture, grave

    scratch: carve, cut, or etch into a material or surface

    engrave a pen

    engraved the trophy cupt with the winner's

    the lovers scratched their names into the bark of the tree

    Synonyms: engrave, grave, inscribe

    engraved: cut or impressed into a surface

    an incised design

    engraved invitations

    Synonyms: etched, incised, inscribed