graven image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graven image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graven image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graven image.

Từ điển Anh Việt

  • graven image

    /'greivən'imidʤ/

    * danh từ

    thần tượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graven image

    Similar:

    idol: a material effigy that is worshipped

    thou shalt not make unto thee any graven image

    money was his god

    Synonyms: god