graveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graveness.
Từ điển Anh Việt
graveness
xem grave
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graveness
a manner that is serious and solemn
Synonyms: gravity, sobriety, soberness, somberness, sombreness