gravity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravity.

Từ điển Anh Việt

  • gravity

    /'græviti/

    * danh từ

    (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng

    centre of gravity: trọng tâm

    force of gravity: trọng lực

    specific gravity: trọng lượng riêng

    vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị

    to preserve one's gravity: giữ được vẻ nghiêm trang

    to lose one's gravity: mất vẻ nghiêm trang

    tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

  • gravity

    vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn

    specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravity

    * kinh tế

    sự hút

    trọng lực

    trọng lượng

    * kỹ thuật

    lực hấp dẫn

    lực hút

    sự hấp dẫn

    sự hút

    sự hút (nhau)

    sức hút

    sức nặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gravity

    (physics) the force of attraction between all masses in the universe; especially the attraction of the earth's mass for bodies near its surface

    the more remote the body the less the gravity

    the gravitation between two bodies is proportional to the product of their masses and inversely proportional to the square of the distance between them

    gravitation cannot be held responsible for people falling in love"--Albert Einstein

    Synonyms: gravitation, gravitational attraction, gravitational force

    a solemn and dignified feeling

    Synonyms: solemnity

    Antonyms: levity

    Similar:

    graveness: a manner that is serious and solemn

    Synonyms: sobriety, soberness, somberness, sombreness