sobriety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sobriety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sobriety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sobriety.
Từ điển Anh Việt
sobriety
/sou'braiəti/ (soberness) /'soubənis/
* danh từ
sự điều độ, sự tiết độ
sự điềm tĩnh, sự điềm đạm
tính đúng mức
tính chất nhã (màu sắc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sobriety
moderation in or abstinence from alcohol or other drugs
Synonyms: dryness
abstaining from excess
Synonyms: temperance
Similar:
soberness: the state of being sober and not intoxicated by alcohol
Antonyms: drunkenness
graveness: a manner that is serious and solemn
Synonyms: gravity, soberness, somberness, sombreness