drunkenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drunkenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drunkenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drunkenness.
Từ điển Anh Việt
drunkenness
/'drʌɳkənnis/
* danh từ
sự say rượu
chứng nghiện rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drunkenness
a temporary state resulting from excessive consumption of alcohol
Synonyms: inebriation, inebriety, intoxication, tipsiness, insobriety
Antonyms: soberness
Similar:
alcoholism: habitual intoxication; prolonged and excessive intake of alcoholic drinks leading to a breakdown in health and an addiction to alcohol such that abrupt deprivation leads to severe withdrawal symptoms
Synonyms: alcohol addiction, inebriation
drink: the act of drinking alcoholic beverages to excess
drink was his downfall
Synonyms: drinking, boozing, crapulence