boozing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boozing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boozing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boozing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boozing
Similar:
drink: the act of drinking alcoholic beverages to excess
drink was his downfall
Synonyms: drinking, drunkenness, crapulence
drink: consume alcohol
We were up drinking all night
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).