fuddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuddle.
Từ điển Anh Việt
fuddle
/'fʌdl/
* danh từ
sự quá chén, sự say rượu
to be on the fuddle: say
sự hoang mang, sự bối rối
* ngoại động từ
làm say
in a fuddled state: say rượu
làm hoang mang, làm bối rối
* nội động từ
uống luý tuý, uống quá chén; say
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fuddle
Similar:
clutter: a confused multitude of things
Synonyms: jumble, muddle, mare's nest, welter, smother
befuddle: make stupid with alcohol
drink: consume alcohol
We were up drinking all night
Synonyms: booze
confuse: be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly
These questions confuse even the experts
This question completely threw me
This question befuddled even the teacher
Synonyms: throw, fox, befuddle, bedevil, confound, discombobulate