jumble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jumble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumble.
Từ điển Anh Việt
jumble
/'dʤʌmbl/
* danh từ
(như) jumbal
mớ lộn xộn, mớ bòng bong
* ngoại động từ
trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung
* nội động từ
lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jumble
small flat ring-shaped cake or cookie
Synonyms: jumbal
be all mixed up or jumbled together
His words jumbled
Synonyms: mingle
assemble without order or sense
She jumbles the words when she is supposed to write a sentence
Similar:
clutter: a confused multitude of things
Synonyms: muddle, fuddle, mare's nest, welter, smother
patchwork: a theory or argument made up of miscellaneous or incongruous ideas
Synonyms: hodgepodge
scramble: bring into random order
Synonyms: throw together