jumble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jumble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumble.

Từ điển Anh Việt

  • jumble

    /'dʤʌmbl/

    * danh từ

    (như) jumbal

    mớ lộn xộn, mớ bòng bong

    * ngoại động từ

    trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung

    * nội động từ

    lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet