jumbal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jumbal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumbal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumbal.
Từ điển Anh Việt
jumbal
/'dʤʌmbəl/
* danh từ
bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jumbal
Similar:
jumble: small flat ring-shaped cake or cookie