mix up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mix up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mix up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mix up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mix up

    Similar:

    jumble: assemble without order or sense

    She jumbles the words when she is supposed to write a sentence

    Synonyms: confuse

    stump: cause to be perplexed or confounded

    This problem stumped her

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).