mixed bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mixed bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed bag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mixed bag
Similar:
assortment: a collection containing a variety of sorts of things
a great assortment of cars was on display
he had a variety of disorders
a veritable smorgasbord of religions
Synonyms: mixture, miscellany, miscellanea, variety, salmagundi, smorgasbord, potpourri, motley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mixed
- mixed-up
- mixed bag
- mixed bud
- mixed gas
- mixed jam
- mixed ore
- mixedness
- mixed boat
- mixed cost
- mixed data
- mixed diet
- mixed dyes
- mixed feed
- mixed file
- mixed flow
- mixed glue
- mixed good
- mixed list
- mixed path
- mixed tide
- mixed ware
- mixed cargo
- mixed casts
- mixed chart
- mixed drink
- mixed goods
- mixed group
- mixed joint
- mixed juice
- mixed light
- mixed media
- mixed quota
- mixed state
- mixed syrup
- mixed train
- mixed tumor
- mixed-blood
- mixed curing
- mixed height
- mixed hybrid
- mixed income
- mixed number
- mixed policy
- mixed sample
- mixed string
- mixed styles
- mixed tariff
- mixed tensor
- mixed crystal