miscellanea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscellanea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscellanea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscellanea.

Từ điển Anh Việt

  • miscellanea

    /,misi'leiniə/

    * danh từ số nhiều

    mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ...

    tập bút ký tạp văn

Từ điển Anh Anh - Wordnet