miscellanea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miscellanea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscellanea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscellanea.
Từ điển Anh Việt
miscellanea
/,misi'leiniə/
* danh từ số nhiều
mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ...
tập bút ký tạp văn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miscellanea
Similar:
assortment: a collection containing a variety of sorts of things
a great assortment of cars was on display
he had a variety of disorders
a veritable smorgasbord of religions
Synonyms: mixture, mixed bag, miscellany, variety, salmagundi, smorgasbord, potpourri, motley