smorgasbord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smorgasbord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smorgasbord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smorgasbord.

Từ điển Anh Việt

  • smorgasbord

    * danh từ

    bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smorgasbord

    an assortment of foods starting with herring or smoked eel or salmon etc with bread and butter; then cheeses and eggs and pickled vegetables and aspics; finally hot foods; served as a buffet meal

    Similar:

    assortment: a collection containing a variety of sorts of things

    a great assortment of cars was on display

    he had a variety of disorders

    a veritable smorgasbord of religions

    Synonyms: mixture, mixed bag, miscellany, miscellanea, variety, salmagundi, potpourri, motley