variety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variety.

Từ điển Anh Việt

  • variety

    /və'raiəti/

    * danh từ

    trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng

    a life full of variety: cuộc đời muôn vẻ

    variety in food: thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ

    variety of opinion: ý kiến bất đồng

    nhiều thứ; mớ

    due to a variety of causes: do nhiều nguyên nhân

    (sinh vật học) thứ

    (như) variety_show

  • variety

    hh; ds. đa tạp; tính đa dạng

    Abelian v. đa tạp Abel

    exceptional v. đa tạp ngoại lệ

    group v. đa tạp nhóm

    irreducible v. đa tạp không khả quy

    jacobian v. đa tạp jacobi

    minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu

    polarized v. đa tạp phân cực

    pure v. đa tạp thuần tuý

    reducible v. đa tạp khả quy

    requisit v. (điều khiển học) tính đa dạng cần thiết

    semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý

    solvable group v. đa tạp nhóm giải được

    unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • variety

    (biology) a taxonomic category consisting of members of a species that differ from others of the same species in minor but heritable characteristics

    varieties are frequently recognized in botany

    a difference that is usually pleasant

    he goes to France for variety

    it is a refreshing change to meet a woman mechanic

    Synonyms: change

    Similar:

    assortment: a collection containing a variety of sorts of things

    a great assortment of cars was on display

    he had a variety of disorders

    a veritable smorgasbord of religions

    Synonyms: mixture, mixed bag, miscellany, miscellanea, salmagundi, smorgasbord, potpourri, motley

    diverseness: noticeable heterogeneity

    a diversity of possibilities

    the range and variety of his work is amazing

    Synonyms: diversity, multifariousness

    variety show: a show consisting of a series of short unrelated performances

    kind: a category of things distinguished by some common characteristic or quality

    sculpture is a form of art

    what kinds of desserts are there?

    Synonyms: sort, form