potpourri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potpourri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potpourri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potpourri.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potpourri
a jar of mixed flower petals and spices used as perfume
Similar:
assortment: a collection containing a variety of sorts of things
a great assortment of cars was on display
he had a variety of disorders
a veritable smorgasbord of religions
Synonyms: mixture, mixed bag, miscellany, miscellanea, variety, salmagundi, smorgasbord, motley
medley: a musical composition consisting of a series of songs or other musical pieces from various sources
Synonyms: pastiche
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).