motley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motley.

Từ điển Anh Việt

  • motley

    /'mɔtli/

    * tính từ

    sặc sỡ, nhiều màu

    a motley coat: áo sặc sỡ

    pha tạp

    a motley crowd: một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người

    * danh từ

    gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp

    áo anh hề (màu sặc sỡ)

    to wear the motley: mặc áo hề, thủ vai hề

Từ điển Anh Anh - Wordnet