multicoloured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multicoloured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multicoloured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multicoloured.
Từ điển Anh Việt
multicoloured
/'mʌlti'kʌləd/
* tính từ
nhiều màu; sặc sỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multicoloured
Similar:
motley: having sections or patches colored differently and usually brightly
a jester dressed in motley
the painted desert
a particolored dress
a piebald horse
pied daisies
Synonyms: calico, multicolor, multi-color, multicolour, multi-colour, multicolored, multi-colored, multi-coloured, painted, particolored, particoloured, piebald, pied, varicolored, varicoloured