calico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calico.

Từ điển Anh Việt

  • calico

    /'kælikou/

    * danh từ

    vải trúc bâu

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet