calico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calico.
Từ điển Anh Việt
calico
/'kælikou/
* danh từ
vải trúc bâu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calico
coarse cloth with a bright print
made of calico or resembling calico in being patterned
calico dresses
a calico cat
Similar:
motley: having sections or patches colored differently and usually brightly
a jester dressed in motley
the painted desert
a particolored dress
a piebald horse
pied daisies
Synonyms: multicolor, multi-color, multicolour, multi-colour, multicolored, multi-colored, multicoloured, multi-coloured, painted, particolored, particoloured, piebald, pied, varicolored, varicoloured