pied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pied.

Từ điển Anh Việt

  • pied

    /paid/

    * tính từ

    lẫn màu, pha nhiều màu

    khoang (chó), vá (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet