piedmont nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piedmont nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piedmont giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piedmont.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piedmont
the plateau between the coastal plain and the Appalachian Mountains: parts of Virginia and North and South Carolina and Georgia and Alabama
a gentle slope leading from the base of a mountain to a region of flat land
the region of northwestern Italy; includes the Po valley
Synonyms: Piemonte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).