piemonte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piemonte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piemonte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piemonte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piemonte
Similar:
piedmont: the region of northwestern Italy; includes the Po valley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).