piedmont glacier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piedmont glacier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piedmont glacier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piedmont glacier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piedmont glacier

    a type of glaciation characteristic of Alaska; large valley glaciers meet to form an almost stagnant sheet of ice

    Synonyms: Piedmont type of glacier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).