pied à terre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pied à terre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pied à terre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pied à terre.
Từ điển Anh Việt
pied à terre
/,pjeidɑ:'teə/
* danh từ
chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr