piebald nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piebald nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piebald giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piebald.
Từ điển Anh Việt
piebald
/'paibɔ:ld/
* tính từ
vá, khoang
a piebald horse: ngựa vá
a piebald dog: chó khoang
(nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả
a piebald assembly: một cuộc họp gồm đủ cả các giới
a piebald crowd: một đám đông đủ hạng người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piebald
Similar:
motley: having sections or patches colored differently and usually brightly
a jester dressed in motley
the painted desert
a particolored dress
a piebald horse
pied daisies
Synonyms: calico, multicolor, multi-color, multicolour, multi-colour, multicolored, multi-colored, multicoloured, multi-coloured, painted, particolored, particoloured, pied, varicolored, varicoloured