particoloured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
particoloured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particoloured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particoloured.
Từ điển Anh Việt
particoloured
/'pɑ:ti,kʌləd/ (party-coloured) /'pɑ:ti,kʌləd/
coloured) /'pɑ:ti,kʌləd/
* tính từ
lẫn màu, nhiều màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
particoloured
Similar:
motley: having sections or patches colored differently and usually brightly
a jester dressed in motley
the painted desert
a particolored dress
a piebald horse
pied daisies
Synonyms: calico, multicolor, multi-color, multicolour, multi-colour, multicolored, multi-colored, multicoloured, multi-coloured, painted, particolored, piebald, pied, varicolored, varicoloured