calico cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calico cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calico cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calico cat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calico cat
Similar:
tortoiseshell: a cat having black and cream-colored and yellowish markings
Synonyms: tortoiseshell-cat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).