tortoiseshell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tortoiseshell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tortoiseshell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tortoiseshell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tortoiseshell
the mottled horny substance of the shell of some turtles
brilliantly colored; larvae feed on nettles
Synonyms: tortoiseshell butterfly
a cat having black and cream-colored and yellowish markings
Synonyms: tortoiseshell-cat, calico cat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).