miscellaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
miscellaneous
/,misi'leinjəs/
* tính từ
tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh
miscellaneous goods: tạp hoá
miscellaneous business: việc linh tinh
có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
a miscellaneous writer: một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
miscellaneous
hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miscellaneous
Similar:
assorted: consisting of a haphazard assortment of different kinds
an arrangement of assorted spring flowers
assorted sizes
miscellaneous accessories
a mixed program of baroque and contemporary music
a motley crew
sundry sciences commonly known as social"- I.A.Richards
Synonyms: mixed, motley, sundry
many-sided: having many aspects
a many-sided subject
a multifaceted undertaking
multifarious interests
the multifarious noise of a great city
a miscellaneous crowd
Synonyms: multifaceted, multifarious