multifaceted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multifaceted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multifaceted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multifaceted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multifaceted
Similar:
many-sided: having many aspects
a many-sided subject
a multifaceted undertaking
multifarious interests
the multifarious noise of a great city
a miscellaneous crowd
Synonyms: miscellaneous, multifarious
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).